Tóm tắt ngắn gọn về rối loạn phân ly (Dissociative Disorders) giải thích khái niệm phân ly, lịch sử hình thành, các loại rối loạn chính, mối liên hệ với sang chấn và giấc ngủ, cùng những tranh luận khoa học xoay quanh nguyên nhân và cách điều trị.

Khái niệm phân ly

  • Là sự gián đoạn trong sự tích hợp bình thường của ý thức, trí nhớ, bản sắc, cảm xúc, tri giác, vận động và hành vi.
  • Có thể xuất hiện thoáng qua (state dissociation) hoặc là đặc điểm lâu dài của nhân cách (trait dissociation).
  • Phân ly tồn tại trên một phổ liên tục: từ mơ mộng vô hại đến rối loạn nặng.

Các rối loạn phân ly chính (DSM-5)

  • Dissociative Amnesia: quên các sự kiện cá nhân, thường liên quan đến trải nghiệm đau khổ.
  • Dissociative Fugue: mất trí nhớ kèm theo việc đi lang thang không có kế hoạch.
  • Depersonalization/Derealization Disorder: cảm giác tách rời khỏi bản thân hoặc thế giới xung quanh.
  • Dissociative Identity Disorder (DID): có từ hai nhân cách trở lên thay phiên kiểm soát hành vi.

Triệu chứng cốt lõi

  • Depersonalization: cảm giác như quan sát bản thân từ bên ngoài.
  • Derealization: thế giới xung quanh trở nên mờ ảo, như trong phim.
  • Amnesia: ký ức vẫn tồn tại nhưng không thể truy cập.
    Identity confusion/alteration: mâu thuẫn về bản sắc, thay đổi hành vi theo nhân cách khác nhau.

Tỷ lệ mắc

  • Trong nhóm bệnh nhân: 4% – 29%.
  • Trong dân số chung: 1% – 3%.
  • Triệu chứng phân ly cũng xuất hiện ở các rối loạn khác như rối loạn nhân cách ranh giới, PTSD, OCD, tâm thần phân liệt.

Mối liên hệ với sang chấn (Posttraumatic Model – PTM)

  • Phân ly được xem là cơ chế phòng vệ trước các trải nghiệm đau khổ, đặc biệt là sang chấn thời thơ ấu.
  • Tuy nhiên, bằng chứng còn gây tranh cãi: nhiều nghiên cứu dựa vào tự báo cáo, dễ bị ảnh hưởng bởi xu hướng tưởng tượng và sai lệch trí nhớ.

Mối liên hệ với giấc ngủ (Sleep-Dissociation Model)

  • Triệu chứng phân ly giống trạng thái mơ: ác mộng, mộng du, giấc mơ sống động.
  • Nghiên cứu cho thấy rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, ác mộng) liên quan chặt chẽ đến phân ly.
  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ giúp giảm triệu chứng phân ly.
  • Mô hình này bổ sung cho PTM: sang chấn → rối loạn giấc ngủ → phân ly.

Ý nghĩa điều trị

  • Nhận diện và điều chỉnh rối loạn giấc ngủ có thể là hướng tiếp cận mới trong điều trị.
  • Kết hợp cả hai mô hình (sang chấn và giấc ngủ) để hiểu rõ hơn cơ chế sinh ra triệu chứng.

Rối loạn phân ly bao gồm amnesia, fugue, depersonalization/derealization và DID. Chúng liên quan đến sang chấn thời thơ ấu và rối loạn giấc ngủ, với bằng chứng cho thấy cải thiện giấc ngủ có thể giảm triệu chứng. Đây là lĩnh vực còn nhiều tranh luận nhưng mở ra hướng điều trị mới.

Bài liên quan